Bảng Giá Bảo Hiểm Sức Khỏe PVI: Chi Tiết Các Gói PVI Care Cá Nhân & Doanh Nghiệp
Bảo hiểm sức khỏe PVI đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến của người Việt Nam nhờ vào chất lượng dịch vụ và mức phí hợp lý. Khi tình hình kinh tế và y tế có nhiều biến động, việc nắm rõ bảng giá bảo hiểm sức khỏe PVI mới nhất năm 2025 sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp cho bản thân và gia đình. PVI Insurance hiện đang cung cấp đa dạng các gói bảo hiểm với nhiều mức giá và quyền lợi khác nhau, phù hợp với nhu cầu tài chính và bảo vệ sức khỏe của mọi đối tượng khách hàng.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết bảng giá bảo hiểm sức khỏe PVI Care 2025 dành cho cá nhân và doanh nghiệp, giúp bạn hiểu rõ cấu trúc phí bảo hiểm theo độ tuổi, mức độ bảo hiểm và các quyền lợi đi kèm. Chúng tôi cũng sẽ so sánh các gói bảo hiểm để bạn có thể lựa chọn phương án tối ưu nhất theo nhu cầu và khả năng tài chính. Đặc biệt, với những thay đổi trong chính sách bảo hiểm y tế năm 2025, PVI đã điều chỉnh và nâng cấp nhiều quyền lợi so với các năm trước, mang đến sự bảo vệ toàn diện hơn cho khách hàng.
Từ quyền lợi điều trị nội trú, ngoại trú đến chăm sóc nha khoa, thai sản và các quyền lợi đặc biệt khác, tất cả sẽ được phân tích kỹ lưỡng về mức độ bảo hiểm và chi phí bảo hiểm sức khỏe PVI tương ứng. Hãy cùng tìm hiểu để chọn được gói bảo hiểm phù hợp nhất với bạn và gia đình.
"*" indicates required fields
1. Bảng Giá Bảo Hiểm PVI Care 2025 – Cập Nhật Mới Nhất
1.1. Cơ cấu chương trình bảo hiểm PVI Care 2025
PVI Care hiện cung cấp 5 chương trình bảo hiểm sức khỏe chính với phạm vi bảo hiểm và mức phí khác nhau, từ cơ bản đến cao cấp. Năm 2025, PVI đã tiến hành cải tiến cơ cấu các gói bảo hiểm với nhiều điểm mới, bao gồm việc mở rộng phạm vi bảo hiểm và tối ưu hóa quyền lợi cho người tham gia.
Chương trình 1 (Essential) phù hợp với nhu cầu bảo hiểm cơ bản, tập trung vào quyền lợi điều trị nội trú. Chương trình 2 và 3 (Standard và Plus) bổ sung thêm quyền lợi ngoại trú với mức bồi thường cao hơn. Chương trình 4 và 5 (Premier và Elite) là các gói cao cấp với quyền lợi toàn diện, bao gồm cả nha khoa và thai sản, cùng hạn mức bảo hiểm lớn.
Chương trình | Phạm vi bảo hiểm | Mức phí trung bình | Phù hợp với |
---|---|---|---|
Essential (1) | Điều trị nội trú cơ bản | 2-4 triệu/năm | Sinh viên, người mới đi làm |
Standard (2) | Nội trú + Ngoại trú cơ bản | 4-7 triệu/năm | Nhân viên văn phòng |
Plus (3) | Nội trú + Ngoại trú mở rộng | 7-12 triệu/năm | Chuyên gia, nhà quản lý |
Premier (4) | Toàn diện (bao gồm nha khoa) | 12-20 triệu/năm | Gia đình, doanh nhân |
Elite (5) | Toàn diện cao cấp (bao gồm thai sản) | 20-30 triệu/năm | Quản lý cấp cao, chủ doanh nghiệp |
1.2. Bảng giá chi tiết PVI Care theo độ tuổi năm 2025
Mức phí bảo hiểm PVI Care phụ thuộc chủ yếu vào độ tuổi và chương trình bảo hiểm được lựa chọn. Dưới đây là bảng giá bảo hiểm PVI Care 2025 chi tiết theo từng nhóm tuổi:
Độ tuổi | Essential (triệu VNĐ/năm) | Standard (triệu VNĐ/năm) | Plus (triệu VNĐ/năm) | Premier (triệu VNĐ/năm) | Elite (triệu VNĐ/năm) |
---|---|---|---|---|---|
0-5 | 3.2 – 3.8 | 5.5 – 6.2 | 8.5 – 9.3 | 14.5 – 16.2 | 22.8 – 24.5 |
6-18 | 2.5 – 3.4 | 4.7 – 5.8 | 7.8 – 9.0 | 13.2 – 15.0 | 21.5 – 23.8 |
19-30 | 2.3 – 3.0 | 4.2 – 5.3 | 7.2 – 8.6 | 12.5 – 14.3 | 20.8 – 22.5 |
31-40 | 2.8 – 3.5 | 4.8 – 5.9 | 8.0 – 9.5 | 13.5 – 15.8 | 22.0 – 24.0 |
41-50 | 3.5 – 4.2 | 5.5 – 6.7 | 9.2 – 11.0 | 15.2 – 17.5 | 24.5 – 26.8 |
51-60 | 4.3 – 5.0 | 6.8 – 8.0 | 11.0 – 13.2 | 18.0 – 20.5 | 27.5 – 30.0 |
61-65 | 5.2 – 6.0 | 8.0 – 9.5 | 13.0 – 15.5 | 21.0 – 24.0 | 30.5 – 33.5 |
Ngoài độ tuổi, các yếu tố khác ảnh hưởng đến phí bảo hiểm bao gồm tiền sử bệnh lý, nghề nghiệp và tình trạng sức khỏe hiện tại. Những ngành nghề có mức độ rủi ro cao có thể phải chịu phụ phí từ 15-30%.
1.3. Phân tích mức phí theo từng quyền lợi chính
Khi xem xét chi phí bảo hiểm sức khỏe PVI, việc hiểu rõ sự phân bổ của mức phí cho từng quyền lợi sẽ giúp bạn đánh giá chính xác giá trị của gói bảo hiểm:
- Quyền lợi điều trị nội trú: Chiếm khoảng 60-65% tổng phí bảo hiểm, đây là quyền lợi cốt lõi với hạn mức từ 210 triệu đến 1 tỷ đồng/năm tùy theo chương trình.
- Quyền lợi điều trị ngoại trú: Chiếm khoảng 20-25% tổng phí, với hạn mức từ 2 triệu đến 20 triệu đồng/năm tùy chương trình, bao gồm chi phí khám bệnh và thuốc theo đơn.
- Quyền lợi nha khoa: Chiếm khoảng 5-10% tổng phí ở các chương trình Premier và Elite, với hạn mức từ 3 triệu đến 10 triệu đồng/năm.
- Quyền lợi thai sản: Chỉ có ở chương trình Elite, chiếm khoảng 8-12% tổng phí, với hạn mức bảo hiểm từ 20 triệu đến 40 triệu đồng/năm.
- Các quyền lợi bổ sung (trợ cấp nằm viện, xe cứu thương, tử vong do tai nạn): Chiếm khoảng 3-5% tổng phí.
Khi so sánh giữa các chương trình, phần chênh lệch phí chủ yếu đến từ việc mở rộng hạn mức cho quyền lợi nội trú và bổ sung thêm các quyền lợi ngoại trú, nha khoa, thai sản ở các gói cao cấp.
2. Chi Tiết Quyền Lợi Bảo Hiểm Sức Khỏe PVI Các Gói
2.1. Quyền lợi điều trị nội trú PVI Care
Quyền lợi điều trị nội trú là phần cốt lõi của bảo hiểm sức khỏe PVI, bao gồm các chi phí phát sinh khi người bảo hiểm phải nhập viện điều trị. Dưới đây là chi tiết quyền lợi nội trú theo từng chương trình:
Quyền lợi nội trú | Essential | Standard | Plus | Premier | Elite |
---|---|---|---|---|---|
Giới hạn tổng cộng/năm | 210 triệu | 420 triệu | 630 triệu | 840 triệu | 1 tỷ VNĐ |
Phòng & giường bệnh/ngày | 1 triệu | 2 triệu | 3 triệu | 4 triệu | 6 triệu |
Chi phí phẫu thuật | 45 triệu | 90 triệu | 150 triệu | 200 triệu | 300 triệu |
Chi phí trước nhập viện | 15 ngày | 30 ngày | 45 ngày | 60 ngày | 90 ngày |
Chi phí sau xuất viện | 15 ngày | 30 ngày | 45 ngày | 60 ngày | 90 ngày |
Trợ cấp nằm viện/ngày | 200 nghìn | 300 nghìn | 400 nghìn | 500 nghìn | 600 nghìn |
Xe cứu thương/vụ | 1 triệu | 1.5 triệu | 2 triệu | 3 triệu | 4 triệu |
Điều trị ung thư/năm | 100 triệu | 200 triệu | 300 triệu | 400 triệu | 500 triệu |
Ở chương trình Elite, người bảo hiểm được hưởng thêm quyền lợi điều trị tại phòng cấp cứu đặc biệt (ICU) với mức bồi thường gấp đôi chi phí phòng và giường bệnh thông thường, lên đến 12 triệu đồng/ngày.
Đặc biệt, các chi phí điều trị trước và sau khi nhập viện bao gồm các xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh và thuốc theo đơn của bác sĩ trong khoảng thời gian quy định (15-90 ngày tùy chương trình). Những chi phí này thường chiếm phần lớn trong tổng hóa đơn điều trị, vì vậy quyền lợi này mang lại giá trị cao cho người tham gia bảo hiểm.
2.2. Quyền lợi điều trị ngoại trú và chăm sóc nha khoa
Quyền lợi điều trị ngoại trú có mặt trong các chương trình từ Standard đến Elite, bao gồm các dịch vụ y tế không yêu cầu nằm viện:
Quyền lợi điều trị ngoại trú:
- Standard: Hạn mức 2 triệu đồng/năm, tối đa 10 lần khám/năm
- Plus: Hạn mức 8 triệu đồng/năm, tối đa 15 lần khám/năm
- Premier: Hạn mức 12 triệu đồng/năm, tối đa 20 lần khám/năm
- Elite: Hạn mức 20 triệu đồng/năm, không giới hạn số lần khám
Dịch vụ ngoại trú được bảo hiểm bao gồm:
- Chi phí khám bệnh
- Thuốc theo đơn của bác sĩ
- Xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh theo chỉ định
- Vật lý trị liệu (giới hạn 10 lần/năm trong chương trình Plus và 20 lần/năm trong Premier, Elite)
- Chi phí tiêm chủng (chỉ có trong chương trình Elite)
Quyền lợi chăm sóc nha khoa:
Quyền lợi nha khoa chỉ có trong chương trình Premier và Elite, với hạn mức và phạm vi như sau:
- Premier: Hạn mức 5 triệu đồng/năm
- Khám và vệ sinh răng: 2 lần/năm
- Nhổ răng, trám răng, điều trị tủy
- Chụp X-quang răng
- Elite: Hạn mức 10 triệu đồng/năm
- Khám và vệ sinh răng: 2 lần/năm
- Nhổ răng, trám răng, điều trị tủy
- Chụp X-quang răng
- Điều trị nha chu
- Phẫu thuật răng miệng nhỏ
- Cấy ghép răng (50% chi phí, tối đa 5 triệu/năm)
Các dịch vụ thẩm mỹ răng như tẩy trắng, bọc sứ không thuộc phạm vi bảo hiểm. Thời gian chờ cho quyền lợi nha khoa là 90 ngày kể từ ngày bắt đầu hiệu lực bảo hiểm.
2.3. Quyền lợi thai sản và các quyền lợi đặc biệt
Quyền lợi thai sản (chỉ có trong chương trình Elite):
Quyền lợi thai sản chỉ áp dụng cho nữ giới từ 18-45 tuổi và có thời gian chờ 270 ngày kể từ ngày bắt đầu hiệu lực bảo hiểm. Chi tiết quyền lợi bao gồm:
- Sinh thường: bồi thường tối đa 20 triệu đồng/ca
- Sinh mổ theo chỉ định y tế: bồi thường tối đa 30 triệu đồng/ca
- Biến chứng thai sản: bồi thường tối đa 40 triệu đồng/ca
- Chi phí chăm sóc trước khi sinh (tối đa 5 lần khám thai)
- Chi phí chăm sóc sau khi sinh trong vòng 45 ngày
Lưu ý: Bảo hiểm không chi trả cho các trường hợp điều trị vô sinh, hiếm muộn và các biện pháp kế hoạch hóa gia đình.
Các quyền lợi đặc biệt khác:
Bảo hiểm tử vong do tai nạn:
- Essential: 50 triệu đồng
- Standard: 100 triệu đồng
- Plus: 150 triệu đồng
- Premier: 200 triệu đồng
- Elite: 300 triệu đồng
Trợ cấp thu nhập khi nằm viện dài ngày (từ ngày thứ 7 trở đi):
- Standard: 500.000 đồng/ngày
- Plus: 700.000 đồng/ngày
- Premier: 1.000.000 đồng/ngày
- Elite: 1.500.000 đồng/ngày
Dịch vụ y tế tại nhà sau khi xuất viện (chỉ có trong Premier và Elite):
- Premier: tối đa 3 triệu đồng/năm
- Elite: tối đa 5 triệu đồng/năm
Khám sức khỏe định kỳ (chỉ có trong Elite): 1 lần/năm với chi phí tối đa 3 triệu đồng, không phải chịu đồng chi trả.
Các quyền lợi đặc biệt này giúp bổ sung thêm sự bảo vệ toàn diện, đặc biệt trong những trường hợp khẩn cấp hoặc điều trị dài hạn.
3. Bảng Giá PVI Care Cá Nhân – Phân Tích Chi Tiết Cho Từng Độ Tuổi
3.1. Phân tích chi phí bảo hiểm PVI cho nhóm trẻ em (0-18 tuổi)
Bảo hiểm sức khỏe cho trẻ em là một trong những ưu tiên hàng đầu của nhiều gia đình. Bảng giá PVI Care cá nhân cho nhóm tuổi 0-18 có một số đặc điểm riêng biệt:
Với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (0-5 tuổi), mức phí thường cao hơn so với nhóm 6-18 tuổi do trẻ nhỏ có xu hướng cần chăm sóc y tế thường xuyên hơn. Chương trình Essential có mức phí từ 3.2-3.8 triệu đồng/năm cho trẻ 0-5 tuổi và 2.5-3.4 triệu đồng/năm cho trẻ 6-18 tuổi.
Quyền lợi đặc biệt dành cho trẻ em trong các gói bảo hiểm PVI bao gồm:
- Bảo hiểm cho các bệnh bẩm sinh nếu chưa được phát hiện tại thời điểm tham gia (áp dụng cho Premier và Elite)
- Bảo hiểm chi phí tiêm chủng mở rộng (chỉ có trong Elite)
- Bảo hiểm điều trị các bệnh thông thường ở trẻ em như viêm amidan, viêm phế quản, viêm tai giữa với thời gian chờ ngắn hơn
Ví dụ minh họa chi phí bảo hiểm cho trẻ em:
- Trẻ 5 tuổi, chương trình Essential: 3.5 triệu đồng/năm
- Trẻ 10 tuổi, chương trình Standard: 5.2 triệu đồng/năm
- Trẻ 15 tuổi, chương trình Plus: 8.4 triệu đồng/năm
3.2. Phân tích chi phí bảo hiểm PVI cho người trưởng thành (19-50 tuổi)
Đối với nhóm tuổi trưởng thành từ 19-50 tuổi, chi phí bảo hiểm sức khỏe PVI được phân chia thành 3 nhóm nhỏ với mức phí khác nhau:
Nhóm 19-30 tuổi:
- Essential: 2.3-3.0 triệu đồng/năm
- Standard: 4.2-5.3 triệu đồng/năm
- Plus: 7.2-8.6 triệu đồng/năm
- Premier: 12.5-14.3 triệu đồng/năm
- Elite: 20.8-22.5 triệu đồng/năm
Nhóm 31-40 tuổi:
- Essential: 2.8-3.5 triệu đồng/năm
- Standard: 4.8-5.9 triệu đồng/năm
- Plus: 8.0-9.5 triệu đồng/năm
- Premier: 13.5-15.8 triệu đồng/năm
- Elite: 22.0-24.0 triệu đồng/năm
Nhóm 41-50 tuổi:
- Essential: 3.5-4.2 triệu đồng/năm
- Standard: 5.5-6.7 triệu đồng/năm
- Plus: 9.2-11.0 triệu đồng/năm
- Premier: 15.2-17.5 triệu đồng/năm
- Elite: 24.5-26.8 triệu đồng/năm
Ví dụ minh họa chi phí bảo hiểm:
- Người 30 tuổi, chương trình Standard: 5.0 triệu đồng/năm
- Người 45 tuổi, chương trình Plus: 10.5 triệu đồng/năm
Đối với nhóm tuổi 19-30, chương trình Standard và Plus thường là lựa chọn phổ biến nhất với mức chi phí hợp lý và quyền lợi đủ cho nhu cầu cơ bản. Người thuộc nhóm 31-50 tuổi thường quan tâm nhiều hơn đến các chương trình Plus và Premier với phạm vi bảo hiểm rộng hơn, đặc biệt là quyền lợi điều trị bệnh hiểm nghèo và chi phí điều trị ngoại trú cao.
Nghề nghiệp cũng ảnh hưởng đến phí bảo hiểm, với những nhóm nghề có độ rủi ro cao như lái xe, công nhân xây dựng, kỹ sư hóa chất sẽ phải trả phụ phí từ 15-25%.
3.3. Phân tích chi phí bảo hiểm PVI cho người cao tuổi (51-60 tuổi)
Đối với nhóm tuổi 51-65, bảng giá bảo hiểm PVI Care 2025 có nhiều thay đổi so với các nhóm tuổi khác. Phí bảo hiểm tăng đáng kể do rủi ro về sức khỏe cao hơn, đặc biệt là các bệnh mãn tính như tim mạch, tiểu đường, huyết áp.
Chi tiết mức phí theo từng chương trình:
Nhóm 51-60 tuổi:
- Essential: 4.3-5.0 triệu đồng/năm
- Standard: 6.8-8.0 triệu đồng/năm
- Plus: 11.0-13.2 triệu đồng/năm
- Premier: 18.0-20.5 triệu đồng/năm
- Elite: 27.5-30.0 triệu đồng/năm
Các quy định đặc biệt cho người cao tuổi:
- Bắt buộc khai báo tiền sử bệnh lý chi tiết
- Có thể yêu cầu khám sức khỏe trước khi tham gia bảo hiểm
- Thời gian chờ dài hơn đối với các bệnh mãn tính (180 ngày thay vì 90 ngày)
- Một số bệnh mãn tính có thể bị loại trừ hoặc áp dụng đồng chi trả cao hơn (30-50%)
Ví dụ minh họa chi phí bảo hiểm:
- Người 55 tuổi, chương trình Standard: 7.5 triệu đồng/năm
- Người 60 tuổi, chương trình Plus: 13.0 triệu đồng/năm
Đối với nhóm tuổi cao, các chương trình Essential và Standard thường là lựa chọn phổ biến do chi phí phù hợp và tập trung vào quyền lợi điều trị nội trú – nhu cầu chính của người cao tuổi. Tuy nhiên, những người có điều kiện tài chính tốt nên cân nhắc chương trình Plus hoặc Premier để có được phạm vi bảo hiểm rộng hơn, đặc biệt là chi phí điều trị bệnh hiểm nghèo và phẫu thuật.
3.4. Gói bảo hiểm PVI Care dành cho gia đình – So sánh chi phí
PVI Care cung cấp các gói bảo hiểm gia đình với nhiều ưu đãi hấp dẫn về phí khi tất cả thành viên trong gia đình cùng tham gia. Cụ thể:
- Giảm 5% tổng phí bảo hiểm khi có 3 thành viên tham gia
- Giảm 10% tổng phí bảo hiểm khi có 4 thành viên tham gia
- Giảm 15% tổng phí bảo hiểm khi có từ 5 thành viên trở lên
Dưới đây là ví dụ minh họa chi phí cho một gia đình 4 người tham gia chương trình Standard:
- Bố (40 tuổi): 5.5 triệu đồng/năm
- Mẹ (38 tuổi): 5.2 triệu đồng/năm
- Con thứ nhất (12 tuổi): 5.0 triệu đồng/năm
- Con thứ hai (5 tuổi): 5.5 triệu đồng × 90% = 4.95 triệu đồng/năm (giảm 10%)
Tổng phí: 20.65 triệu đồng × 90% = 18.585 triệu đồng/năm (giảm 10% cho cả gia đình)
So với việc mua riêng lẻ (tổng 20.65 triệu đồng), gói gia đình tiết kiệm được 2.065 triệu đồng/năm.
Ngoài ưu đãi về phí, gói bảo hiểm gia đình còn có những quyền lợi đặc biệt:
- Thủ tục tham gia và bồi thường đơn giản hơn
- Chính sách tái tục ưu đãi với mức giảm phí từ 5-15% nếu không có bồi thường trong năm trước
- Dịch vụ hỗ trợ y tế 24/7 cho cả gia đình
- Chỉ cần khai báo một lần cho cả gia đình, giảm thời gian làm thủ tục
PVI Care cũng cung cấp các gói bảo hiểm linh hoạt cho gia đình, cho phép các thành viên lựa chọn chương trình khác nhau phù hợp với nhu cầu và độ tuổi, đồng thời vẫn hưởng ưu đãi giảm phí chung.
4. Giá Bảo Hiểm PVI Cho Doanh Nghiệp – Phương Án Tối Ưu Cho Công Ty
4.1. Cơ cấu chương trình bảo hiểm PVI cho doanh nghiệp năm 2025
Giá bảo hiểm PVI cho doanh nghiệp có cấu trúc khác so với bảo hiểm cá nhân, được thiết kế riêng theo quy mô và đặc thù của từng loại hình doanh nghiệp. Năm 2025, PVI đã cải tiến chương trình bảo hiểm doanh nghiệp với nhiều ưu đãi đặc biệt.
Cơ cấu chương trình bảo hiểm doanh nghiệp PVI được chia thành 3 nhóm chính:
Chương trình Basic (dành cho doanh nghiệp nhỏ: 10-50 nhân viên)
- Quyền lợi nội trú: tương đương chương trình Essential/Standard cá nhân
- Mức bảo hiểm tối đa: 210-420 triệu đồng/người/năm
- Có thể bổ sung quyền lợi ngoại trú với mức phí tăng thêm
- Mức phí trung bình: 2-5 triệu đồng/người/năm tùy theo độ tuổi và tỷ lệ tham gia
Chương trình Silver (dành cho doanh nghiệp vừa: 51-200 nhân viên)
- Quyền lợi tương đương chương trình Plus cá nhân
- Mức bảo hiểm tối đa: 630 triệu đồng/người/năm
- Bao gồm cả quyền lợi ngoại trú cơ bản
- Mức phí trung bình: 4-9 triệu đồng/người/năm
Chương trình Gold (dành cho doanh nghiệp lớn: trên 200 nhân viên)
- Quyền lợi tương đương chương trình Premier/Elite cá nhân
- Mức bảo hiểm tối đa: 840 triệu – 1 tỷ đồng/người/năm
- Bao gồm quyền lợi ngoại trú, nha khoa và thai sản (tùy chọn)
- Mức phí trung bình: 7-15 triệu đồng/người/năm
Chương trình bảo hiểm doanh nghiệp 2025 có những ưu đãi mới:
- Tăng hạn mức bảo hiểm cho các quyền lợi chính lên 10-15%
- Thêm gói bảo hiểm Platinum cho doanh nghiệp lớn có yêu cầu cao về phúc lợi
- Mở rộng mạng lưới bảo lãnh trực tiếp lên hơn 150 bệnh viện và phòng khám trên toàn quốc
- Giảm thời gian chờ cho một số quyền lợi đặc biệt
4.2. Bảng giá bảo hiểm PVI theo số lượng nhân viên
Mức phí bảo hiểm PVI cho doanh nghiệp phụ thuộc rất lớn vào số lượng nhân viên tham gia và tỷ lệ tham gia của công ty. Dưới đây là bảng giá bảo hiểm PVI cho doanh nghiệp chi tiết:
Số lượng nhân viên | Tỷ lệ giảm phí | Basic (triệu VNĐ/người/năm) | Silver (triệu VNĐ/người/năm) | Gold (triệu VNĐ/người/năm) |
---|---|---|---|---|
10-50 | 5% | 2.3 – 4.8 | 6.5 – 9.0 | 9.5 – 14.5 |
51-100 | 10% | 2.0 – 4.3 | 5.8 – 8.1 | 8.5 – 13.0 |
101-200 | 15% | 1.8 – 4.0 | 5.3 – 7.5 | 7.8 – 12.0 |
201-500 | 20% | 1.7 – 3.6 | 4.8 – 7.0 | 7.2 – 11.0 |
>500 | 25% | 1.5 – 3.3 | 4.5 – 6.5 | 6.5 – 10.0 |
Lưu ý: Mức phí trên là phí trung bình dành cho nhân viên độ tuổi 30-40, làm việc văn phòng. Mức phí thực tế sẽ thay đổi tùy theo cơ cấu độ tuổi và đặc thù ngành nghề của doanh nghiệp.
Chi phí trung bình cho từng nhân viên giảm đáng kể khi số lượng người tham gia tăng lên, giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể ngân sách phúc lợi trong khi vẫn đảm bảo chất lượng bảo hiểm cho nhân viên.
4.3. Quyền lợi đặc biệt cho gói bảo hiểm doanh nghiệp
Bảo hiểm sức khỏe PVI dành cho doanh nghiệp có nhiều quyền lợi đặc biệt khác biệt so với bảo hiểm cá nhân:
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng doanh nghiệp 24/7: Mỗi doanh nghiệp được phân công một chuyên viên hỗ trợ riêng, sẵn sàng hỗ trợ giải quyết các vấn đề về bảo hiểm mọi lúc.
- Quy trình bồi thường nhanh chóng: Thời gian xử lý hồ sơ bồi thường rút ngắn chỉ còn 3-5 ngày làm việc thay vì 7-10 ngày như bảo hiểm cá nhân.
- Cổng thông tin bảo hiểm doanh nghiệp (PVI Enterprise Portal): Hệ thống quản lý bảo hiểm trực tuyến dành riêng cho doanh nghiệp, giúp theo dõi tình trạng bảo hiểm, thống kê bồi thường và quản lý hợp đồng.
- Giải pháp bảo hiểm theo ngành nghề:
- Ngành sản xuất: Quyền lợi bổ sung cho tai nạn lao động
- Ngành công nghệ: Quyền lợi bổ sung cho các bệnh văn phòng (cột sống, mắt)
- Ngành xây dựng: Quyền lợi bổ sung cho tai nạn công trường
- Ngành dịch vụ: Quyền lợi cao cho điều trị ngoại trú, nha khoa
- Dịch vụ gia tăng miễn phí:
- Tư vấn y tế qua điện thoại 24/7
- Hội thảo sức khỏe tại công ty
- Báo cáo phân tích chi phí y tế của doanh nghiệp
- Linh hoạt trong thiết kế gói bảo hiểm: Doanh nghiệp có thể tùy chỉnh quyền lợi bảo hiểm phù hợp với nhu cầu và ngân sách, như tăng hạn mức cho quyền lợi nào đó hoặc loại bỏ những quyền lợi ít sử dụng.
- Chính sách tái tục ưu đãi: Doanh nghiệp có tỷ lệ bồi thường thấp (dưới 60% phí nộp) sẽ được giảm phí 10-15% khi tái tục hợp đồng.
Những quyền lợi đặc biệt này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, công sức trong quản lý bảo hiểm và tối ưu hóa phúc lợi cho nhân viên.
4.4. Ví dụ minh họa chi phí bảo hiểm cho các loại hình doanh nghiệp
Để hiểu rõ hơn về giá bảo hiểm PVI cho doanh nghiệp, dưới đây là các ví dụ minh họa cụ thể:
Tình huống 1: Doanh nghiệp nhỏ (15 nhân viên)
- Loại hình: Công ty thương mại điện tử
- Cơ cấu nhân viên: 10 nhân viên văn phòng (25-40 tuổi), 5 nhân viên kho hàng (25-35 tuổi)
- Chương trình bảo hiểm: Basic
- Chi phí trung bình: 3.5 triệu đồng/người/năm
- Tổng chi phí: 3.5 triệu × 15 × 95% = 49.9 triệu đồng/năm (đã giảm 5%)
- Quyền lợi chính: Bảo hiểm nội trú, ngoại trú cơ bản
Tình huống 2: Doanh nghiệp vừa (80 nhân viên)
- Loại hình: Công ty phần mềm
- Cơ cấu nhân viên: 80 nhân viên chuyên môn (22-45 tuổi)
- Chương trình bảo hiểm: Silver
- Chi phí trung bình: 6.5 triệu đồng/người/năm
- Tổng chi phí: 6.5 triệu × 80 × 90% = 468 triệu đồng/năm (đã giảm 10%)
- Quyền lợi chính: Bảo hiểm nội trú, ngoại trú mở rộng, khám sức khỏe định kỳ
Tình huống 3: Doanh nghiệp lớn (300 nhân viên)
- Loại hình: Công ty sản xuất
- Cơ cấu nhân viên: 50 quản lý (30-50 tuổi), 100 nhân viên văn phòng (25-45 tuổi), 150 công nhân (20-40 tuổi)
- Chương trình bảo hiểm: Kết hợp (Gold cho quản lý, Silver cho nhân viên văn phòng, Basic cho công nhân)
- Chi phí trung bình:
- Quản lý: 9.0 triệu đồng/người/năm × 50 = 450 triệu đồng
- Nhân viên VP: 6.0 triệu đồng/người/năm × 100 = 600 triệu đồng
- Công nhân: 3.2 triệu đồng/người/năm × 150 = 480 triệu đồng
- Tổng chi phí: (450 + 600 + 480) × 80% = 1.224 tỷ đồng/năm (đã giảm 20%)
- Quyền lợi: Đa dạng theo từng nhóm nhân viên
Đối với doanh nghiệp nhỏ, chương trình Basic thường là lựa chọn phù hợp về mặt ngân sách, tập trung vào quyền lợi nội trú cơ bản. Doanh nghiệp vừa nên cân nhắc chương trình Silver với quyền lợi ngoại trú mở rộng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhân viên. Doanh nghiệp lớn có thể áp dụng chiến lược phân cấp quyền lợi theo vị trí công việc, tối ưu hóa ngân sách mà vẫn đảm bảo phúc lợi tốt cho nhân viên.
5. Hướng Dẫn Tham Gia Và Yêu Cầu Bồi Thường Bảo Hiểm PVI
5.1. Quy trình đăng ký tham gia bảo hiểm PVI Care
Để tham gia bảo hiểm sức khỏe PVI Care, khách hàng cần tuân thủ các bước sau:
Điều kiện tham gia:
- Độ tuổi: 0-65 tuổi tại thời điểm tham gia
- Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự
- Đáp ứng yêu cầu khai báo tình trạng sức khỏe
- Không đang trong quá trình điều trị nội trú
Quy trình đăng ký online:
- Truy cập website chính thức của PVI Insurance hoặc ứng dụng PVI Smart
- Chọn sản phẩm bảo hiểm sức khỏe PVI Care
- Điền thông tin cá nhân và hoàn thành bảng câu hỏi sức khỏe
- Chọn chương trình bảo hiểm phù hợp
- Kiểm tra thông tin và thanh toán phí bảo hiểm
- Nhận hợp đồng điện tử qua email
Quy trình đăng ký trực tiếp:
- Liên hệ tổng đài PVI Insurance: 1900 54 54 58 hoặc văn phòng đại diện gần nhất
- Chuẩn bị giấy tờ cần thiết: CMND/CCCD, thông tin cá nhân
- Điền tờ khai yêu cầu bảo hiểm và khai báo tình trạng sức khỏe
- Nộp hồ sơ và thanh toán phí bảo hiểm
- Nhận Giấy chứng nhận bảo hiểm sau 3-5 ngày làm việc
Hồ sơ khai báo sức khỏe cần cung cấp thông tin trung thực về:
- Tiền sử bệnh lý cá nhân và gia đình
- Các bệnh mãn tính đang điều trị
- Thông tin về phẫu thuật, nhập viện trong vòng 3 năm gần đây
- Kết quả khám sức khỏe gần nhất (nếu có)
Phương thức thanh toán phí bảo hiểm:
- Thanh toán trực tuyến qua thẻ ATM nội địa/quốc tế
- Chuyển khoản ngân hàng
- Thanh toán tiền mặt tại văn phòng PVI
- Thanh toán qua ứng dụng ngân hàng/ví điện tử
Thời gian xét duyệt hồ sơ thường từ 3-7 ngày làm việc. Sau khi được chấp thuận, khách hàng sẽ nhận được Giấy chứng nhận bảo hiểm và Quy tắc bảo hiểm qua email hoặc đường bưu điện.
5.2. Quy trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm PVI
Quy trình bồi thường bảo hiểm PVI Care được thiết kế đơn giản, giúp khách hàng dễ dàng nhận được quyền lợi bảo hiểm khi cần. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Quy trình bồi thường cho điều trị nội trú:
- Trường hợp sử dụng dịch vụ bảo lãnh trực tiếp:
- Xuất trình thẻ bảo hiểm PVI và CMND/CCCD tại bệnh viện thuộc mạng lưới bảo lãnh
- Hoàn tất giấy yêu cầu bảo lãnh viện phí
- PVI sẽ thanh toán trực tiếp cho bệnh viện phần chi phí được bảo hiểm
- Khách hàng chỉ thanh toán phần chi phí không được bảo hiểm (nếu có)
- Trường hợp tự thanh toán trước:
- Thu thập đầy đủ chứng từ y tế và hóa đơn tài chính
- Điền giấy yêu cầu bồi thường (mẫu của PVI)
- Nộp hồ sơ qua ứng dụng PVI Smart, email, bưu điện hoặc trực tiếp tại văn phòng PVI
- Nhận tiền bồi thường trong vòng 7-10 ngày làm việc sau khi hồ sơ được chấp thuận
Quy trình bồi thường cho điều trị ngoại trú:
- Trường hợp sử dụng dịch vụ bảo lãnh trực tiếp:
- Tương tự như quy trình điều trị nội trú
- Áp dụng tại các phòng khám đa khoa và chuyên khoa trong mạng lưới
- Trường hợp tự thanh toán trước:
- Thu thập đơn thuốc, chỉ định xét nghiệm, kết quả khám
- Hóa đơn tài chính hợp lệ (hóa đơn VAT/hóa đơn điện tử)
- Điền giấy yêu cầu bồi thường
- Nộp hồ sơ và nhận bồi thường trong vòng 5-7 ngày làm việc
Danh sách bệnh viện bảo lãnh trực tiếp PVI có mạng lưới hơn 100 bệnh viện, phòng khám bảo lãnh trực tiếp trên toàn quốc, bao gồm:
Tại Hà Nội:
- Bệnh viện Vinmec Times City
- Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hồng Ngọc
- Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc
- Bệnh viện Đa khoa An Việt
- Phòng khám Đa khoa Quốc tế Columbia Asia
Tại TP.HCM:
- Bệnh viện FV
- Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
- Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hoàn Mỹ
- Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Columbia Asia
- Bệnh viện Tim Tâm Đức
Tại Đà Nẵng:
- Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng
- Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hoàn Mỹ Đà Nẵng
Hồ sơ yêu cầu bồi thường cần chuẩn bị:
- Giấy yêu cầu bồi thường (theo mẫu của PVI)
- Giấy ra viện, tóm tắt bệnh án (với điều trị nội trú)
- Phiếu điều trị, chỉ định của bác sĩ
- Kết quả xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh
- Đơn thuốc chi tiết
- Hóa đơn tài chính hợp lệ (bản gốc)
- Bản sao CMND/CCCD
- Thông tin tài khoản ngân hàng nhận bồi thường
Thời gian xử lý bồi thường trung bình là 5-10 ngày làm việc tùy theo loại hồ sơ và mức độ phức tạp của yêu cầu bồi thường.
5.3. Câu hỏi thường gặp về bảo hiểm sức khỏe PVI
1. Bảo hiểm PVI Care có bảo hiểm cho các bệnh có sẵn không?
PVI Care không bảo hiểm cho các bệnh có sẵn trong năm đầu tiên tham gia. Từ năm thứ hai trở đi, nếu khách hàng tái tục liên tục, một số bệnh có sẵn có thể được bảo hiểm với điều kiện:
- Đã khai báo đầy đủ khi tham gia bảo hiểm
- Được PVI chấp thuận bằng văn bản
- Có thể áp dụng đồng chi trả cao hơn (30-50%)
- Áp dụng giới hạn phụ đối với chi phí điều trị bệnh có sẵn
2. Thời gian chờ của các quyền lợi bảo hiểm PVI Care là bao lâu?
Thời gian chờ của PVI Care tùy thuộc vào từng loại quyền lợi:
- Điều trị tai nạn: không có thời gian chờ
- Điều trị bệnh thông thường: 30 ngày kể từ ngày hiệu lực
- Điều trị bệnh đặc biệt và mãn tính: 90 ngày
- Điều trị nha khoa: 90 ngày
- Thai sản: 270 ngày
- Biến chứng thai sản: 270 ngày
3. PVI Care có quy định về đồng chi trả không?
Có, PVI Care áp dụng đồng chi trả trong một số trường hợp:
- Điều trị ngoại trú: 20% cho chương trình Standard, 10% cho Plus, 0% cho Premier và Elite
- Điều trị nha khoa: 20% cho tất cả các chương trình
- Bệnh có sẵn được bảo hiểm: 30-50% tùy trường hợp
- Điều trị tại bệnh viện không nằm trong danh sách bảo lãnh: có thể áp dụng đồng chi trả 20%
4. Làm thế nào để gia hạn hợp đồng bảo hiểm PVI Care?
Quy trình gia hạn hợp đồng bảo hiểm PVI Care như sau:
- PVI sẽ gửi thông báo gia hạn trước 30 ngày khi hợp đồng sắp hết hạn
- Khách hàng xác nhận gia hạn và thanh toán phí bảo hiểm
- Việc thanh toán phí trước ngày hết hạn sẽ đảm bảo quyền lợi được duy trì liên tục
- Khách hàng không có yêu cầu bồi thường trong năm sẽ được giảm phí từ 5-15% khi tái tục
- Thời gian gia hạn linh hoạt từ 1-3 năm với ưu đãi giảm phí cao hơn
5. Chính sách hoàn phí khi hủy hợp đồng bảo hiểm PVI Care như thế nào?
Chính sách hoàn phí khi hủy hợp đồng PVI Care:
- Hoàn 80% phí nếu hủy trong vòng 30 ngày và chưa có yêu cầu bồi thường
- Hoàn 60% phí nếu hủy trong vòng 60 ngày và chưa có yêu cầu bồi thường
- Hoàn 40% phí nếu hủy trong vòng 90 ngày và chưa có yêu cầu bồi thường
- Không hoàn phí nếu hủy sau 90 ngày hoặc đã có yêu cầu bồi thường
- Đối với doanh nghiệp, chính sách hoàn phí sẽ được quy định riêng trong hợp đồng
Thông tin liên hệ tư vấn:
Tổng đài tư vấn PVI Care: 0914 83 55 33 (8h-17h hàng ngày)
Email: lienhe@pvicare.net
Website: www.pvicare.net
Văn phòng PVI tại các thành phố lớn:
- Hà Nội: Tầng 24, Tòa nhà PVI Tower, số 1 Phạm Văn Bạch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
- TP.HCM: Tầng 3 – Tòa nhà Sophie Building, 277B Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh.
- Đà Nẵng: 100-102 Nguyễn Văn Linh, phường Nam Dương, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
- Cần Thơ: Tầng 9, tòa nhà Xổ số kiến thiết Cần Thơ, số 29 đường Cách Mạng tháng Tám, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ
- Hải Phòng: Tầng 7, toà nhà DG, số 15 Trần Phú, Ngô Quyền, tỉnh Hải Phòng
Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc doanh nghiệp, khách hàng có thể để lại thông tin và yêu cầu trên website hoặc liên hệ trực tiếp qua tổng đài. Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của PVI sẽ liên hệ trong vòng 24 giờ.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Nếu tôi đã có bảo hiểm y tế nhà nước, có nên mua thêm bảo hiểm sức khỏe PVI không?
Có, bảo hiểm y tế nhà nước và bảo hiểm PVI Care bổ sung cho nhau. Trong khi bảo hiểm y tế nhà nước chỉ chi trả một phần chi phí và chủ yếu tại các bệnh viện công, bảo hiểm PVI sẽ bảo hiểm cho phần chênh lệch đó và cho phép bạn tiếp cận các dịch vụ y tế tại các bệnh viện tư nhân, quốc tế với chất lượng cao. Việc kết hợp cả hai loại bảo hiểm sẽ giúp bạn được bảo vệ toàn diện hơn.
2. Có phải khám sức khỏe khi tham gia bảo hiểm PVI Care không?
Thông thường, PVI không yêu cầu khám sức khỏe bắt buộc khi tham gia bảo hiểm nếu bạn dưới 60 tuổi và không khai báo bệnh lý. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, PVI có thể yêu cầu khám sức khỏe nếu:
- Bạn trên 60 tuổi
- Khai báo có tiền sử bệnh lý đáng chú ý
- Tham gia chương trình Elite với hạn mức bảo hiểm cao
- Là nhóm doanh nghiệp có tỷ lệ bồi thường cao trong năm trước
3. Bảo hiểm PVI Care có bảo hiểm cho điều trị COVID-19 không?
Có, bảo hiểm PVI Care bao gồm cả điều trị COVID-19 sau thời gian chờ 30 ngày. Chi phí điều trị COVID-19 được chi trả như một bệnh thông thường, bao gồm cả chi phí điều trị nội trú và các xét nghiệm cần thiết. Tuy nhiên, bảo hiểm không chi trả cho chi phí cách ly phòng ngừa nếu không có triệu chứng hoặc các xét nghiệm COVID-19 không có chỉ định y tế từ bác sĩ.
4. Có thể tham gia bảo hiểm PVI Care nếu đang mang thai không?
Có thể tham gia bảo hiểm PVI Care khi đang mang thai, tuy nhiên sẽ có một số điều kiện:
- Áp dụng thời gian chờ 270 ngày cho quyền lợi thai sản
- Chi phí liên quan đến thai kỳ hiện tại sẽ không được bảo hiểm
- Các quyền lợi khác không liên quan đến thai sản vẫn được bảo hiểm bình thường sau thời gian chờ 30 ngày
- Từ lần mang thai tiếp theo, bạn sẽ được hưởng đầy đủ quyền lợi thai sản nếu đã qua thời gian chờ
5. Có thể chuyển đổi giữa các chương trình bảo hiểm PVI Care không?
Có, bạn có thể chuyển đổi giữa các chương trình bảo hiểm PVI Care vào thời điểm tái tục hợp đồng. Quy định cụ thể như sau:
- Nâng cấp lên chương trình cao hơn: cần khai báo lại tình trạng sức khỏe và có thể phải qua thẩm định
- Chuyển xuống chương trình thấp hơn: không cần thẩm định sức khỏe lại
- Thời gian chờ chỉ áp dụng cho phần quyền lợi tăng thêm
- Đối với bệnh đã điều trị ở chương trình cũ, khi chuyển sang chương trình mới sẽ không áp dụng loại trừ bệnh có sẵn
Kết luận chung
Bảo hiểm sức khỏe PVI đã và đang khẳng định vị thế là một trong những giải pháp bảo vệ sức khỏe toàn diện và uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với bảng giá bảo hiểm sức khỏe PVI năm 2025 được cập nhật, khách hàng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình, từ các gói cơ bản cho đến các gói cao cấp với quyền lợi toàn diện.
Ưu điểm nổi bật của bảo hiểm PVI là sự đa dạng trong các chương trình bảo hiểm, mạng lưới bảo lãnh viện phí rộng khắp với hơn 100 cơ sở y tế trên toàn quốc, và quy trình bồi thường đơn giản, nhanh chóng. Đặc biệt, các gói bảo hiểm dành cho doanh nghiệp với bảng giá bảo hiểm PVI cho doanh nghiệp cạnh tranh đang là giải pháp phúc lợi hiệu quả được nhiều công ty lựa chọn, giúp thu hút và giữ chân nhân tài.
Để lựa chọn được gói bảo hiểm phù hợp, khách hàng nên cân nhắc các yếu tố như độ tuổi, tình trạng sức khỏe, nhu cầu y tế và khả năng tài chính. Việc so sánh kỹ lưỡng giữa các chương trình bảo hiểm, từ mức phí đến quyền lợi chi tiết sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
Trong bối cảnh chi phí y tế ngày càng tăng và rủi ro sức khỏe khó lường, bảo hiểm sức khỏe PVI trở thành lá chắn tài chính quan trọng, mang lại sự an tâm cho bạn và gia đình. Đầu tư cho bảo hiểm sức khỏe chính là đầu tư cho tương lai bền vững, giúp bạn tự tin đối mặt với những rủi ro không lường trước về sức khỏe mà không phải lo lắng về gánh nặng tài chính.
"*" indicates required fields